Trang chủ42W • SGX
add
Zixin Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,86 Tr SGD
Số lượng trung bình
9,25 Tr
Tỷ số P/E
9,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,34 Tr | 33,06% |
Chi phí hoạt động | 20,86 Tr | 19,57% |
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | 329,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | 272,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,42 Tr | 62,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,10 Tr | 41,24% |
Tổng tài sản | 653,11 Tr | 13,36% |
Tổng nợ | 111,86 Tr | 42,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | 329,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,29 Tr | 288,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,78 Tr | 88,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,96 Tr | 2.695,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,47 Tr | 198,06% |
Dòng tiền tự do | 6,82 Tr | 386,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
362