Trang chủ42Z • SGX
add
Eindec Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,37 Tr | 7,40% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -8,72% |
Thu nhập ròng | 106,50 N | 153,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | 136,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,50 N | 58,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 Tr | 20,29% |
Tổng tài sản | 16,26 Tr | -3,40% |
Tổng nợ | 9,09 Tr | -8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,50 N | 153,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 918,50 N | 7,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,00 N | 4,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,00 N | 142,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | 68,81% |
Dòng tiền tự do | 88,50 N | -18,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
160