Trang chủ4301 • TYO
add
AMUSE INC
Giá đóng cửa hôm trước
1.610,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.595,00 ¥ - 1.614,00 ¥
Phạm vi một năm
1.316,00 ¥ - 1.666,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,06 T JPY
Số lượng trung bình
28,26 N
Tỷ số P/E
41,42
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,65 T | -0,78% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | -4,27% |
Thu nhập ròng | 457,00 Tr | -12,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | -12,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 867,00 Tr | -2,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,72 T | -2,18% |
Tổng tài sản | 63,34 T | 5,78% |
Tổng nợ | 25,60 T | 12,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 457,00 Tr | -12,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
637