Trang chủ430220 • KOSDAQ
add
Shinyoung HappyTmrrw No.8 Spcl Pps Acqsn
Giá đóng cửa hôm trước
2.255,00 ₩
Phạm vi một năm
2.070,00 ₩ - 2.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
15,24 T KRW
Số lượng trung bình
139,97 N
Tỷ số P/E
51,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -18,24 Tr | -3,34% |
Chi phí hoạt động | 5,12 Tr | -5,86% |
Thu nhập ròng | 36,39 Tr | -18,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -199,57 | 20,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -100,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | -0,32% |
Tổng tài sản | 15,61 T | 2,33% |
Tổng nợ | 1,86 T | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,39 Tr | -18,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 367,70 Tr | 105,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -380,94 Tr | -93,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,24 Tr | 25,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022