Trang chủ430690 • KOSDAQ
add
Hanssak Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.400,00 ₩ - 6.830,00 ₩
Phạm vi một năm
3.290,00 ₩ - 13.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,47 T KRW
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
572,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,55 T | -40,32% |
Chi phí hoạt động | 3,01 T | 47,70% |
Thu nhập ròng | 2,17 T | -32,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,70 | 12,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 518,06 Tr | -81,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -268,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,45 T | -68,70% |
Tổng tài sản | 43,47 T | -4,43% |
Tổng nợ | 7,84 T | -21,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 T | -32,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 511,53 Tr | -80,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -946,81 Tr | 94,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,93 Tr | 72,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -692,21 Tr | 95,83% |
Dòng tiền tự do | -4,43 T | -250,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
116