Trang chủ430690 • KOSDAQ
add
Hanssak Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.230,00 ₩ - 5.550,00 ₩
Phạm vi một năm
3.290,00 ₩ - 8.610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,85 T KRW
Số lượng trung bình
870,21 N
Tỷ số P/E
284,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,20 T | 23,13% |
Chi phí hoạt động | 2,76 T | 26,95% |
Thu nhập ròng | -971,27 Tr | 7,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,13 | 24,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -897,41 Tr | 17,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 T | -71,99% |
Tổng tài sản | 45,04 T | 11,05% |
Tổng nợ | 10,39 T | 71,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -971,27 Tr | 7,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -435,95 Tr | 41,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,63 T | -372,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,47 T | 47.545,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 T | 6,84% |
Dòng tiền tự do | -4,09 T | -112,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
112