Trang chủ430690 • KOSDAQ
add
Hanssak Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.440,00 ₩ - 6.120,00 ₩
Phạm vi một năm
3.290,00 ₩ - 13.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,41 T KRW
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
54,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 T | 22,36% |
Chi phí hoạt động | 2,75 T | 32,36% |
Thu nhập ròng | -855,32 Tr | -47,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,39 | -20,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 T | -74,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,76 T | -67,02% |
Tổng tài sản | 40,42 T | 6,14% |
Tổng nợ | 7,02 T | 19,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -855,32 Tr | -47,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -498,78 Tr | -153,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 410,35 Tr | 128,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,51 Tr | -100,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,94 Tr | -100,70% |
Dòng tiền tự do | -2,82 T | -63,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
113