Trang chủ4306 • TPE
add
Yem Chio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,75 NT$ - 19,10 NT$
Phạm vi một năm
15,80 NT$ - 23,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,77 T TWD
Số lượng trung bình
3,21 Tr
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 T | 64,38% |
Chi phí hoạt động | 465,73 Tr | 33,41% |
Thu nhập ròng | 459,79 Tr | 80,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,01 | 9,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 579,05 Tr | 93,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 T | 22,61% |
Tổng tài sản | 34,49 T | 15,45% |
Tổng nợ | 20,93 T | 15,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,79 Tr | 80,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,12 Tr | 151,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,80 Tr | 5.442,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,14 Tr | -63,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,64 Tr | -8,01% |
Dòng tiền tự do | 1,37 T | 501,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
3.150