Trang chủ4310 • TYO
add
Dream Incubator
Giá đóng cửa hôm trước
2.943,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.980,00 ¥ - 3.095,00 ¥
Phạm vi một năm
1.690,00 ¥ - 4.570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,89 T JPY
Số lượng trung bình
197,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 23,78% |
Chi phí hoạt động | 567,00 Tr | -5,81% |
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | 175,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,20 | 161,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,50 Tr | 183,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,05 T | -14,23% |
Tổng tài sản | 15,78 T | -13,47% |
Tổng nợ | 2,52 T | 18,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | 175,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
220