Trang chủ431190 • KOSDAQ
add
K3I Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.420,00 ₩ - 4.640,00 ₩
Phạm vi một năm
3.755,00 ₩ - 15.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,31 T KRW
Số lượng trung bình
145,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,90 T | 6,45% |
Chi phí hoạt động | 6,12 T | 78,48% |
Thu nhập ròng | -2,96 T | -350,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,32 | -334,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,63 T | -342,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,60 T | 398,63% |
Tổng tài sản | 40,49 T | 180,32% |
Tổng nợ | 4,67 T | 74,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,96 T | -350,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,52 T | -65,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,92 T | -161,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,91 T | 212,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 T | 214,76% |
Dòng tiền tự do | -1,64 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
80