Trang chủ4316 • TYO
add
Bemap Inc
Giá đóng cửa hôm trước
375,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
374,00 ¥ - 382,00 ¥
Phạm vi một năm
275,00 ¥ - 750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T JPY
Số lượng trung bình
59,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 529,00 Tr | -8,95% |
Chi phí hoạt động | 209,00 Tr | -1,42% |
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | -20,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,59 | -12,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,25 Tr | -50,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,00 Tr | -64,12% |
Tổng tài sản | 929,00 Tr | -20,53% |
Tổng nợ | 426,00 Tr | -8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | -20,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
72