Trang chủ4317 • TYO
add
Ray Corp
Giá đóng cửa hôm trước
436,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
436,00 ¥ - 442,00 ¥
Phạm vi một năm
376,00 ¥ - 494,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,33 T JPY
Số lượng trung bình
27,73 N
Tỷ số P/E
8,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 655,00 Tr | -4,38% |
Thu nhập ròng | 323,00 Tr | 53,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,47 | 53,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 577,25 Tr | 49,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | 1,31% |
Tổng tài sản | 9,12 T | -2,97% |
Tổng nợ | 2,32 T | -18,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 323,00 Tr | 53,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
407