Trang chủ4318 • TYO
add
Quick Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.122,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.090,00 ¥ - 2.148,00 ¥
Phạm vi một năm
1.665,00 ¥ - 2.333,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,06 T JPY
Số lượng trung bình
68,55 N
Tỷ số P/E
11,09
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,32 T | 14,77% |
Chi phí hoạt động | 4,78 T | 16,27% |
Thu nhập ròng | 242,06 Tr | -35,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | -43,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 563,59 Tr | -0,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,05 T | 15,29% |
Tổng tài sản | 25,13 T | 14,01% |
Tổng nợ | 7,29 T | 29,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,06 Tr | -35,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1980
Trang web
Nhân viên
1.472