Trang chủ4318 • TYO
add
Quick Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.012,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.016,00 ¥ - 2.038,00 ¥
Phạm vi một năm
1.787,00 ¥ - 2.635,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,92 T JPY
Số lượng trung bình
17,47 N
Tỷ số P/E
10,01
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,58 T | 11,17% |
Chi phí hoạt động | 3,95 T | 11,80% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | 43,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,37 | 29,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 910,50 Tr | -19,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,72 T | 13,37% |
Tổng tài sản | 24,35 T | 16,20% |
Tổng nợ | 5,89 T | 18,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | 43,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1980
Trang web
Nhân viên
1.472