Trang chủ4319 • TYO
add
TAC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
225,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
216,00 ¥ - 224,00 ¥
Phạm vi một năm
155,00 ¥ - 269,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T JPY
Số lượng trung bình
155,11 N
Tỷ số P/E
12,93
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | 1,33% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | -4,38% |
Thu nhập ròng | -288,11 Tr | 29,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -281,55 Tr | 40,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,31 T | -0,95% |
Tổng tài sản | 20,96 T | 0,45% |
Tổng nợ | 14,89 T | -0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -288,11 Tr | 29,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1980
Trang web
Nhân viên
550