Trang chủ4319 • TYO
add
TAC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
227,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
226,00 ¥ - 228,00 ¥
Phạm vi một năm
155,00 ¥ - 269,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T JPY
Số lượng trung bình
45,57 N
Tỷ số P/E
8,77
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,76 T | 2,80% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | 1,94% |
Thu nhập ròng | 178,59 Tr | 950,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | 913,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 382,33 Tr | 226,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,47 T | 12,63% |
Tổng tài sản | 20,94 T | 0,73% |
Tổng nợ | 14,71 T | -1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,59 Tr | 950,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1980
Trang web
Nhân viên
523