Trang chủ4320 • TADAWUL
add
Al-Andalus Property Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
22,36 SAR
Mức chênh lệch một ngày
22,30 SAR - 22,58 SAR
Phạm vi một năm
19,68 SAR - 28,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T SAR
Số lượng trung bình
56,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,98 Tr | -12,32% |
Chi phí hoạt động | 22,94 Tr | -11,24% |
Thu nhập ròng | -15,83 Tr | -576,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,88 | -643,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,51 Tr | -31,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,88 Tr | -74,07% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 0,06% |
Tổng nợ | 1,10 T | 6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,83 Tr | -576,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,54 Tr | -70,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,25 Tr | -88,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,97 Tr | 59,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,68 Tr | -291,37% |
Dòng tiền tự do | -25,55 Tr | -184,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
35