Trang chủ4320 • TYO
add
CE Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
583,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
573,00 ¥ - 588,00 ¥
Phạm vi một năm
355,00 ¥ - 656,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,08 T JPY
Số lượng trung bình
50,15 N
Tỷ số P/E
71,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 T | -6,46% |
Chi phí hoạt động | 530,00 Tr | -26,90% |
Thu nhập ròng | 291,00 Tr | 74,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | 86,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 614,00 Tr | 28,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 T | 21,92% |
Tổng tài sản | 11,25 T | 0,06% |
Tổng nợ | 4,65 T | -0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,00 Tr | 74,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
610