Trang chủ4321 • TADAWUL
add
Arabian Centres Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
20,06 SAR - 20,32 SAR
Phạm vi một năm
19,22 SAR - 25,75 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
9,63 T SAR
Số lượng trung bình
899,24 N
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
7,40%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 582,24 Tr | 7,60% |
Chi phí hoạt động | 135,44 Tr | -17,16% |
Thu nhập ròng | 350,81 Tr | -30,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,25 | -35,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | -22,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 391,67 Tr | 33,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 670,34 Tr | 688,68% |
Tổng tài sản | 31,45 T | 13,34% |
Tổng nợ | 16,62 T | 23,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,81 Tr | -30,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 622,79 Tr | 89,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -779,36 Tr | -65,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 643,49 Tr | 440,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 486,91 Tr | 247,20% |
Dòng tiền tự do | 405,40 Tr | 344,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
403