Trang chủ4322 • TADAWUL
add
Retal Urban Development Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
17,56 SAR
Mức chênh lệch một ngày
17,28 SAR - 17,56 SAR
Phạm vi một năm
8,76 SAR - 18,24 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,69 T SAR
Số lượng trung bình
901,71 N
Tỷ số P/E
32,65
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 588,48 Tr | 31,31% |
Chi phí hoạt động | 56,93 Tr | 12,42% |
Thu nhập ròng | 91,64 Tr | 62,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,57 | 23,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,46 Tr | -6,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 918,25 Tr | 30,07% |
Tổng tài sản | 4,20 T | 15,64% |
Tổng nợ | 3,36 T | 16,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 842,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,64 Tr | 62,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -286,15 Tr | -169,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | -107,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 208,73 Tr | 183,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,81 Tr | -32,30% |
Dòng tiền tự do | -295,15 Tr | -47,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.050