Trang chủ4322 • TADAWUL
add
Retal Urban Development Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,56 SAR
Mức chênh lệch một ngày
16,62 SAR - 17,80 SAR
Phạm vi một năm
8,02 SAR - 17,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,61 T SAR
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
37,43
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 510,43 Tr | 51,92% |
Chi phí hoạt động | 37,14 Tr | 4,88% |
Thu nhập ròng | 40,03 Tr | 19,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,84 | -21,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,61 Tr | 33,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 923,97 Tr | 28,82% |
Tổng tài sản | 3,98 T | 19,81% |
Tổng nợ | 3,21 T | 22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,03 Tr | 19,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,62 Tr | 18,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,05 Tr | -88,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,52 Tr | -417,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,77 Tr | -238,32% |
Dòng tiền tự do | 234,92 Tr | 140,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.050