Trang chủ4323 • TADAWUL
add
Sumou Real Estate Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
47,65 SAR
Mức chênh lệch một ngày
46,40 SAR - 47,70 SAR
Phạm vi một năm
37,00 SAR - 55,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T SAR
Số lượng trung bình
474,22 N
Tỷ số P/E
21,68
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,33 Tr | 46,63% |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | 14,05% |
Thu nhập ròng | 29,78 Tr | 3,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,24 | -29,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,13 Tr | -8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,52 Tr | 88,96% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 42,46% |
Tổng nợ | 594,48 Tr | 101,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 581,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,78 Tr | 3,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,79 Tr | -16,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,92 Tr | 172,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,34 Tr | -5.406,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,37 Tr | -15,14% |
Dòng tiền tự do | 134,15 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
61