Trang chủ4323 • TADAWUL
add
Sumou Real Estate Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
44,65 SAR
Mức chênh lệch một ngày
44,45 SAR - 45,75 SAR
Phạm vi một năm
37,00 SAR - 55,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T SAR
Số lượng trung bình
226,10 N
Tỷ số P/E
21,15
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,88 Tr | 40,64% |
Chi phí hoạt động | -4,95 Tr | -200,33% |
Thu nhập ròng | 23,33 Tr | -5,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,85 | -33,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,32 Tr | 75,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,52 Tr | 74,86% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 581,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,33 Tr | -5,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,58 Tr | -154,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,30 Tr | 228,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,94 N | 99,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,46 Tr | -270,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
61