Trang chủ4323 • TYO
add
Japan System Techniques Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.895,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.846,00 ¥ - 1.896,00 ¥
Phạm vi một năm
1.326,00 ¥ - 2.295,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,02 T JPY
Số lượng trung bình
46,27 N
Tỷ số P/E
21,57
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,96 T | 7,24% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 6,58% |
Thu nhập ròng | 490,00 Tr | -16,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | -22,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 835,00 Tr | -8,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,67 T | 1,60% |
Tổng tài sản | 20,03 T | 8,02% |
Tổng nợ | 7,00 T | -5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 490,00 Tr | -16,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 T | -65,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,00 Tr | -117,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 Tr | -160,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,45 T | -67,97% |
Dòng tiền tự do | -2,77 T | -87,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 3, 1973
Trang web
Nhân viên
1.847