Trang chủ4323 • TYO
add
Japan System Techniques Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.878,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.879,00 ¥ - 1.980,00 ¥
Phạm vi một năm
1.326,00 ¥ - 2.295,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,33 T JPY
Số lượng trung bình
24,11 N
Tỷ số P/E
19,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,78 T | 14,62% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 33,39% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 3,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,69 | -9,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | -2,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,21 T | -9,58% |
Tổng tài sản | 22,91 T | 14,42% |
Tổng nợ | 8,08 T | 10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 3,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 431,00 Tr | -28,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -985,00 Tr | -371,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -526,00 Tr | -240,64% |
Dòng tiền tự do | 465,50 Tr | -24,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 3, 1973
Trang web
Nhân viên
1.847