Trang chủ432430 • KOSDAQ
add
YLab Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.970,00 ₩ - 6.280,00 ₩
Phạm vi một năm
3.700,00 ₩ - 17.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,81 T KRW
Số lượng trung bình
279,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,26 T | 124,44% |
Chi phí hoạt động | 2,94 T | 38,03% |
Thu nhập ròng | -1,96 T | -24,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,77 | 44,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 T | -23,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,64 T | -32,05% |
Tổng tài sản | 51,72 T | -4,09% |
Tổng nợ | 14,26 T | 40,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 T | -24,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,87 T | 27,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,68 T | -306,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -358,01 Tr | -102,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,53 T | -218,22% |
Dòng tiền tự do | -3,82 T | 41,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
106