Trang chủ432470 • KOSDAQ
add
Korea Nano System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.320,00 ₩ - 10.750,00 ₩
Phạm vi một năm
9.360,00 ₩ - 28.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,52 T KRW
Số lượng trung bình
34,68 N
Tỷ số P/E
44,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,59 T | 43,66% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 62,75% |
Thu nhập ròng | 937,55 Tr | 4,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | -27,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | 53,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,55 T | -69,38% |
Tổng tài sản | 82,69 T | 35,80% |
Tổng nợ | 25,29 T | 210,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 937,55 Tr | 4,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,57 T | -2.039,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,99 T | 195,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 T | -69,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,51 T | -448,88% |
Dòng tiền tự do | -2,39 T | -10,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
49