Trang chủ432470 • KOSDAQ
add
Korea Nano System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.800,00 ₩ - 13.000,00 ₩
Phạm vi một năm
11.900,00 ₩ - 61.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,15 T KRW
Số lượng trung bình
59,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,54 T | 10,24% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 9,85% |
Thu nhập ròng | 439,61 Tr | -49,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | -54,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 534,59 Tr | -41,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,88 T | — |
Tổng tài sản | 61,69 T | — |
Tổng nợ | 8,06 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,61 Tr | -49,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 T | 43,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,07 Tr | -109,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,21 Tr | 60,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 T | -3.365,22% |
Dòng tiền tự do | -1,23 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web