Trang chủ432470 • KOSDAQ
add
Korea Nano System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.800,00 ₩ - 16.620,00 ₩
Phạm vi một năm
13.410,00 ₩ - 61.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,53 T KRW
Số lượng trung bình
294,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,53 T | -29,09% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 74,63% |
Thu nhập ròng | 336,06 Tr | -69,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | -57,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,84 Tr | -80,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,71 T | 61,40% |
Tổng tài sản | 61,01 T | 49,92% |
Tổng nợ | 7,80 T | -50,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 336,06 Tr | -69,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 511,60 Tr | -86,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,24 T | 133,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 T | -9.835,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -933,53 Tr | -1.934,59% |
Dòng tiền tự do | -272,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
49