Trang chủ432470 • KOSDAQ
add
Korea Nano System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.680,00 ₩ - 11.000,00 ₩
Phạm vi một năm
9.360,00 ₩ - 28.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,95 T KRW
Số lượng trung bình
84,48 N
Tỷ số P/E
47,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 T | -5,65% |
Chi phí hoạt động | 887,68 Tr | -41,82% |
Thu nhập ròng | 286,60 Tr | 150,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | 153,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -225,18 Tr | 56,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 198,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,61 T | -17,92% |
Tổng tài sản | 63,15 T | 3,79% |
Tổng nợ | 8,81 T | -47,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 286,60 Tr | 150,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 578,11 Tr | 125,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,37 T | 111,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,75 Tr | -100,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,04 T | -15,82% |
Dòng tiền tự do | -427,70 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web