Trang chủ4324 • TYO
add
Dentsu Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.514,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.039,00 ¥ - 3.265,00 ¥
Phạm vi một năm
3.039,00 ¥ - 4.910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
812,28 T JPY
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,82 T | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 264,83 T | -4,66% |
Thu nhập ròng | -193,68 T | -492,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,33 | -468,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,04 T | 23,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,99 T | -4,78% |
Tổng tài sản | 3,51 NT | -3,50% |
Tổng nợ | 2,74 NT | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 769,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,68 T | -492,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,92 T | -9,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,77 T | 7,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,18 T | 52,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,01 T | 43,61% |
Dòng tiền tự do | 161,13 T | 162,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
71.127