Trang chủ4325 • TADAWUL
add
Umm Al Qura fr Dvlpmnt d Cnstrctn Cmpny
Giá đóng cửa hôm trước
25,45 SAR
Mức chênh lệch một ngày
24,94 SAR - 26,00 SAR
Phạm vi một năm
16,50 SAR - 26,85 SAR
Số lượng trung bình
10,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 796,46 Tr | 133,57% |
Chi phí hoạt động | 222,97 Tr | 203,22% |
Thu nhập ròng | 189,55 Tr | -38,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,80 | -73,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,39 Tr | -62,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 836,16 Tr | 53,17% |
Tổng tài sản | 25,06 T | 7,96% |
Tổng nợ | 12,09 T | 12,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,55 Tr | -38,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 784,65 Tr | -50,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -619,98 Tr | 66,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,07 Tr | -81,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 255,75 Tr | 14,97% |
Dòng tiền tự do | 95,73 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
139