Trang chủ4325 • TADAWUL
add
Umm Al Qura fr Dvlpmnt d Cnstrctn Cmpny
Giá đóng cửa hôm trước
24,08 SAR
Mức chênh lệch một ngày
24,08 SAR - 25,05 SAR
Phạm vi một năm
16,50 SAR - 26,85 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
35,22 T SAR
Số lượng trung bình
2,94 Tr
Tỷ số P/E
45,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 501,98 Tr | 172,18% |
Chi phí hoạt động | 55,65 Tr | 8,92% |
Thu nhập ròng | 159,66 Tr | 3.222,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,81 | 1.118,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,91 Tr | 658,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 855,99 Tr | 56,80% |
Tổng tài sản | 25,91 T | — |
Tổng nợ | 10,87 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,66 Tr | 3.222,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,31 Tr | -313,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -532,69 Tr | -296,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 636,38 Tr | 429,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,63 Tr | 81,53% |
Dòng tiền tự do | -318,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
139