Trang chủ4331 • TYO
add
Take And Give Needs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
870,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
870,00 ¥ - 882,00 ¥
Phạm vi một năm
742,00 ¥ - 1.093,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,75 T JPY
Số lượng trung bình
46,84 N
Tỷ số P/E
9,21
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,70 T | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 6,89 T | 6,67% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | -7,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,54 | -7,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | -8,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,72 T | -19,23% |
Tổng tài sản | 51,68 T | -3,21% |
Tổng nợ | 35,32 T | -2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | -7,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.661