Trang chủ4331 • TYO
add
Take And Give Needs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
899,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
878,00 ¥ - 917,00 ¥
Phạm vi một năm
742,00 ¥ - 1.274,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,38 T JPY
Số lượng trung bình
49,66 N
Tỷ số P/E
10,87
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,50 T | -0,74% |
Chi phí hoạt động | 7,02 T | 7,19% |
Thu nhập ròng | -168,00 Tr | -170,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 | -170,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,50 Tr | -44,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,72 T | -20,60% |
Tổng tài sản | 51,97 T | -3,50% |
Tổng nợ | 36,80 T | -2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -168,00 Tr | -170,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.661