Trang chủ4331 • TYO
add
Take And Give Needs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
878,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
874,00 ¥ - 888,00 ¥
Phạm vi một năm
742,00 ¥ - 1.040,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,98 T JPY
Số lượng trung bình
38,33 N
Tỷ số P/E
3,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,25 T | 4,25% |
Chi phí hoạt động | 6,93 T | -9,21% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | 665,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | 641,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 145,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -489,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,07 T | -3,46% |
Tổng tài sản | 53,24 T | -2,09% |
Tổng nợ | 35,03 T | -6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | 665,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.725