Trang chủ4335 • TYO
add
IPS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.130,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.131,00 ¥ - 1.163,00 ¥
Phạm vi một năm
840,00 ¥ - 1.360,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T JPY
Số lượng trung bình
2,57 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 995,00 Tr | 21,19% |
Chi phí hoạt động | 166,00 Tr | 8,50% |
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | 28,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,64 | 5,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,50 Tr | 26,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 967,00 Tr | -19,21% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 17,08% |
Tổng nợ | 919,00 Tr | 25,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | 28,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
147