Trang chủ4335 • TYO
add
IPS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.059,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.051,00 ¥ - 1.063,00 ¥
Phạm vi một năm
840,00 ¥ - 1.360,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T JPY
Số lượng trung bình
2,20 N
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 20,50% |
Chi phí hoạt động | 211,00 Tr | 0,48% |
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | 450,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,90 | 355,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,50 Tr | 605,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -13,62% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 13,71% |
Tổng nợ | 1,10 T | 16,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | 450,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
147