Trang chủ4337 • TYO
add
Pia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.631,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.616,00 ¥ - 2.650,00 ¥
Phạm vi một năm
2.207,00 ¥ - 3.275,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,29 T JPY
Số lượng trung bình
28,98 N
Tỷ số P/E
29,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,74 T | 18,46% |
Chi phí hoạt động | 3,57 T | 20,88% |
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | 266,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | 240,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 985,25 Tr | 65,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,23 T | 32,23% |
Tổng tài sản | 93,99 T | 17,14% |
Tổng nợ | 87,43 T | 16,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | 266,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
448