Trang chủ4337 • TYO
add
Pia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.110,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.105,00 ¥ - 3.120,00 ¥
Phạm vi một năm
2.483,00 ¥ - 3.470,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,72 T JPY
Số lượng trung bình
4,50 N
Tỷ số P/E
57,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,27 T | 4,00% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 9,33% |
Thu nhập ròng | 606,00 Tr | -32,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | -34,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | -13,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,21 T | 30,02% |
Tổng tài sản | 104,24 T | 14,50% |
Tổng nợ | 98,07 T | 14,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 606,00 Tr | -32,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
448