Trang chủ4341 • TYO
add
Seiryo Electric Corp
Giá đóng cửa hôm trước
823,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
816,00 ¥ - 819,00 ¥
Phạm vi một năm
755,00 ¥ - 881,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T JPY
Số lượng trung bình
1,87 N
Tỷ số P/E
12,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,76 T | 10,10% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 6,84% |
Thu nhập ròng | -171,00 Tr | 48,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,55 | 53,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,50 Tr | 47,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 62,30% |
Tổng tài sản | 9,05 T | 9,26% |
Tổng nợ | 4,04 T | 23,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -171,00 Tr | 48,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1966
Trang web
Nhân viên
598