Trang chủ4341 • TYO
add
Seiryo Electric Corp
Giá đóng cửa hôm trước
812,00 ¥
Phạm vi một năm
730,00 ¥ - 930,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T JPY
Số lượng trung bình
1,98 N
Tỷ số P/E
315,61
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 T | 4,14% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 10,24% |
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | -81,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | -82,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,75 Tr | -46,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 344,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 0,91% |
Tổng tài sản | 9,56 T | 12,44% |
Tổng nợ | 4,55 T | 34,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | -81,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1966
Trang web
Nhân viên
622