Trang chủ4341 • TYO
add
Seiryo Electric Corp
Giá đóng cửa hôm trước
805,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
790,00 ¥ - 814,00 ¥
Phạm vi một năm
730,00 ¥ - 852,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T JPY
Số lượng trung bình
500,00
Tỷ số P/E
35,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,98 T | 2,53% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | -6,74% |
Thu nhập ròng | 420,00 Tr | 20,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,02 | 17,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 548,50 Tr | 91,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,00 Tr | -14,54% |
Tổng tài sản | 12,14 T | 4,11% |
Tổng nợ | 6,71 T | 8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 420,00 Tr | 20,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1966
Trang web
Nhân viên
622