Trang chủ4341 • TYO
add
Seiryo Electric Corp
Giá đóng cửa hôm trước
770,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
770,00 ¥ - 770,00 ¥
Phạm vi một năm
730,00 ¥ - 962,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T JPY
Số lượng trung bình
523,00
Tỷ số P/E
25,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 T | -2,83% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 8,95% |
Thu nhập ròng | -30,00 Tr | -150,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,69 | -151,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,50 Tr | -95,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,00 Tr | -1,53% |
Tổng tài sản | 8,59 T | 10,05% |
Tổng nợ | 3,62 T | 28,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,00 Tr | -150,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1966
Trang web
Nhân viên
622