Trang chủ434480 • KOSDAQ
add
MONITORAPP
Giá đóng cửa hôm trước
4.255,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.255,00 ₩ - 4.380,00 ₩
Phạm vi một năm
2.780,00 ₩ - 6.510,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,18 T KRW
Số lượng trung bình
594,70 N
Tỷ số P/E
32,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,94 T | 16,35% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | 42,52% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 164,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,89 | 127,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 612,88 Tr | -9,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -59,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,88 T | -25,76% |
Tổng tài sản | 44,66 T | 6,46% |
Tổng nợ | 5,35 T | -18,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 164,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 858,14 Tr | 34,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,91 T | 1.613,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,66 Tr | 43,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,74 T | 12.371,99% |
Dòng tiền tự do | -192,71 Tr | -69,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
98