Trang chủ434480 • KOSDAQ
add
MONITORAPP
Giá đóng cửa hôm trước
4.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.400,00 ₩ - 4.550,00 ₩
Phạm vi một năm
2.780,00 ₩ - 6.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,03 T KRW
Số lượng trung bình
220,48 N
Tỷ số P/E
42,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 T | 12,93% |
Chi phí hoạt động | 2,31 T | 2,37% |
Thu nhập ròng | -298,79 Tr | -755,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,71 | -657,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -303,79 Tr | 16,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,79 T | -26,63% |
Tổng tài sản | 44,34 T | 5,24% |
Tổng nợ | 5,17 T | -23,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -298,79 Tr | -755,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,48 Tr | -155,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -599,47 Tr | -176,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,12 Tr | 216,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -667,29 Tr | -163,75% |
Dòng tiền tự do | -74,30 Tr | 19,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
107