Trang chủ4344 • TYO
add
Sourcenext Corp
Giá đóng cửa hôm trước
220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
216,00 ¥ - 225,00 ¥
Phạm vi một năm
120,00 ¥ - 308,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,67 T JPY
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | -9,53% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 1,63% |
Thu nhập ròng | -1,14 T | -199,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,62 | -230,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -468,50 Tr | -132,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | -24,69% |
Tổng tài sản | 16,64 T | -9,28% |
Tổng nợ | 8,97 T | -7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 T | -199,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
158