Trang chủ4345 • TYO
add
CTS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
910,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
904,00 ¥ - 920,00 ¥
Phạm vi một năm
675,00 ¥ - 951,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,26 T JPY
Số lượng trung bình
80,55 N
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | 6,47% |
Chi phí hoạt động | 791,00 Tr | 7,47% |
Thu nhập ròng | 588,00 Tr | 37,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,08 | 29,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 T | — |
Tổng tài sản | 16,69 T | — |
Tổng nợ | 3,70 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 588,00 Tr | 37,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
278