Trang chủ4345 • TYO
add
CTS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
822,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
822,00 ¥ - 835,00 ¥
Phạm vi một năm
675,00 ¥ - 951,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,78 T JPY
Số lượng trung bình
76,07 N
Tỷ số P/E
15,79
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
JBDI
1,64%
0,86%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,88 T | 1,30% |
Chi phí hoạt động | 751,00 Tr | 6,68% |
Thu nhập ròng | 584,00 Tr | 34,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,25 | 32,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 3,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 T | -34,85% |
Tổng tài sản | 17,08 T | 2,21% |
Tổng nợ | 4,21 T | -6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 584,00 Tr | 34,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
272