Trang chủ4347 • TYO
add
Broadmedia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.890,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.867,00 ¥ - 1.918,00 ¥
Phạm vi một năm
1.375,00 ¥ - 2.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,21 T JPY
Số lượng trung bình
30,77 N
Tỷ số P/E
40,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,81 T | -1,30% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | -14,07% |
Thu nhập ròng | 229,00 Tr | 748,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,01 | 758,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 310,00 Tr | 167,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -582,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 T | -3,52% |
Tổng tài sản | 11,30 T | -4,96% |
Tổng nợ | 5,52 T | -7,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,00 Tr | 748,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 T | 30,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,00 Tr | -60,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,00 Tr | -463,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 T | 4,92% |
Dòng tiền tự do | 1,33 T | -38,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
790