Trang chủ4347 • TYO
add
Broadmedia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.722,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.693,00 ¥ - 1.722,00 ¥
Phạm vi một năm
1.218,00 ¥ - 1.987,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,74 T JPY
Số lượng trung bình
30,21 N
Tỷ số P/E
91,75
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,85 T | 11,39% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 15,12% |
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | -66,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | -69,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,00 Tr | -19,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,38 T | -5,68% |
Tổng tài sản | 10,62 T | 5,93% |
Tổng nợ | 5,07 T | 22,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | -66,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,00 Tr | -180,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,00 Tr | 101,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,00 Tr | -161,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,00 Tr | 75,21% |
Dòng tiền tự do | -271,12 Tr | 61,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
790