Trang chủ4350 • TYO
add
Medical System Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
481,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
479,00 ¥ - 489,00 ¥
Phạm vi một năm
347,00 ¥ - 518,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,77 T JPY
Số lượng trung bình
64,83 N
Tỷ số P/E
12,04
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,10 T | 5,71% |
Chi phí hoạt động | 12,51 T | 5,99% |
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | -54,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -56,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 2,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,74 T | 30,03% |
Tổng tài sản | 71,78 T | 5,90% |
Tổng nợ | 55,52 T | 5,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | -54,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
3.860