Trang chủ4350 • TYO
add
Medical System Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
462,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
461,00 ¥ - 469,00 ¥
Phạm vi một năm
347,00 ¥ - 600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,25 T JPY
Số lượng trung bình
38,49 N
Tỷ số P/E
10,77
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,50 T | 4,49% |
Chi phí hoạt động | 11,98 T | 6,19% |
Thu nhập ròng | -183,00 Tr | -209,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,60 | -205,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | -7,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -375,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,46 T | 2,27% |
Tổng tài sản | 70,59 T | 3,58% |
Tổng nợ | 54,24 T | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -183,00 Tr | -209,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
3.744