Trang chủ4351 • TYO
add
Yamada Servicer Synthetic Office
Giá đóng cửa hôm trước
901,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
856,00 ¥ - 879,00 ¥
Phạm vi một năm
802,00 ¥ - 1.002,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T JPY
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,00 Tr | -22,77% |
Chi phí hoạt động | 158,00 Tr | 3,95% |
Thu nhập ròng | -97,00 Tr | -288,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,88 | -402,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,25 Tr | -296,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 540,00 Tr | -14,56% |
Tổng tài sản | 6,54 T | -12,28% |
Tổng nợ | 3,30 T | -21,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,00 Tr | -288,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 1981
Trang web
Nhân viên
233