Trang chủ4351 • TYO
add
Yamada Servicer Synthetic Office
Giá đóng cửa hôm trước
882,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
881,00 ¥ - 895,00 ¥
Phạm vi một năm
802,00 ¥ - 1.002,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T JPY
Số lượng trung bình
12,74 N
Tỷ số P/E
76,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 544,00 Tr | -13,24% |
Chi phí hoạt động | 143,00 Tr | -5,92% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -3,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | 10,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,75 Tr | 219,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 917,00 Tr | 29,52% |
Tổng tài sản | 6,68 T | -5,15% |
Tổng nợ | 3,34 T | -11,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -3,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 1981
Trang web
Nhân viên
233