Trang chủ4360 • TYO
add
MANAC Chemical Partners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
505,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
505,00 ¥ - 510,00 ¥
Phạm vi một năm
470,00 ¥ - 779,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T JPY
Số lượng trung bình
7,68 N
Tỷ số P/E
513,52
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | 22,51% |
Chi phí hoạt động | 463,00 Tr | -3,54% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 193,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 176,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,75 Tr | 1.592,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 T | -12,56% |
Tổng tài sản | 14,08 T | -1,36% |
Tổng nợ | 2,92 T | -9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 193,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
220