Trang chủ4360 • TYO
add
MANAC Chemical Partners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
507,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
503,00 ¥ - 508,00 ¥
Phạm vi một năm
470,00 ¥ - 680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T JPY
Số lượng trung bình
10,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | -18,48% |
Chi phí hoạt động | 446,00 Tr | -7,08% |
Thu nhập ròng | -818,00 Tr | -1.062,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,50 | -1.281,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,00 Tr | -123,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | -15,79% |
Tổng tài sản | 12,65 T | -10,30% |
Tổng nợ | 2,34 T | -17,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -818,00 Tr | -1.062,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
220