Trang chủ4361 • TYO
add
Kawaguchi Chemical Industry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.490,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.403,00 ¥ - 1.429,00 ¥
Phạm vi một năm
1.170,00 ¥ - 1.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T JPY
Số lượng trung bình
5,69 N
Tỷ số P/E
5,08
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 12,16% |
Chi phí hoạt động | 322,00 Tr | 8,78% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 31,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | 17,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,25 Tr | 1,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 786,00 Tr | -22,56% |
Tổng tài sản | 8,55 T | 3,96% |
Tổng nợ | 5,76 T | 1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 31,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
166