Trang chủ4362 • TYO
add
Nippon Fine Chemical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.514,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.429,00 ¥ - 2.542,00 ¥
Phạm vi một năm
2.008,00 ¥ - 3.170,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,10 T JPY
Số lượng trung bình
15,52 N
Tỷ số P/E
15,21
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,12 T | 12,92% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 1,11% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | 51,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,03 | 33,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 44,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,69 T | 13,07% |
Tổng tài sản | 58,87 T | 1,95% |
Tổng nợ | 10,08 T | -1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | 51,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 1918
Trang web
Nhân viên
719