Trang chủ4365 • TYO
add
Matsumoto Yushi-Seiyaku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.360,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17.480,00 ¥ - 17.500,00 ¥
Phạm vi một năm
15.800,00 ¥ - 19.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,97 T JPY
Số lượng trung bình
440,00
Tỷ số P/E
6,53
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,91 T | 0,70% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 5,17% |
Thu nhập ròng | 2,74 T | 87,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,09 | 85,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 T | 2,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,11 T | 11,48% |
Tổng tài sản | 94,74 T | 10,55% |
Tổng nợ | 14,08 T | 8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 T | 87,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
403