Trang chủ4365 • TYO
add
Matsumoto Yushi-Seiyaku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.880,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18.070,00 ¥ - 18.070,00 ¥
Phạm vi một năm
14.210,00 ¥ - 19.670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
81,54 T JPY
Số lượng trung bình
180,00
Tỷ số P/E
8,06
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,62 T | -0,19% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 3,29% |
Thu nhập ròng | 494,00 Tr | -74,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | -74,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | -4,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,72 T | 6,85% |
Tổng tài sản | 91,14 T | 6,73% |
Tổng nợ | 13,70 T | -4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 494,00 Tr | -74,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
403