Trang chủ4366 • TYO
add
Daito Chemix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
632,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
639,00 ¥ - 672,00 ¥
Phạm vi một năm
480,00 ¥ - 735,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 T JPY
Số lượng trung bình
5,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | 28,59% |
Chi phí hoạt động | 292,00 Tr | 7,75% |
Thu nhập ròng | 229,00 Tr | 895,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | 669,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 659,25 Tr | 109,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | -17,97% |
Tổng tài sản | 24,53 T | -2,45% |
Tổng nợ | 9,83 T | 1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,00 Tr | 895,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
304