Trang chủ4366 • TYO
add
Daito Chemix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
709,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
695,00 ¥ - 709,00 ¥
Phạm vi một năm
480,00 ¥ - 735,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T JPY
Số lượng trung bình
12,03 N
Tỷ số P/E
9,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,54 T | 5,53% |
Chi phí hoạt động | 323,00 Tr | 14,13% |
Thu nhập ròng | 373,00 Tr | 135,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,21 | 133,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 547,25 Tr | -30,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -101,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 T | 23,22% |
Tổng tài sản | 24,33 T | -2,60% |
Tổng nợ | 9,48 T | -9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 373,00 Tr | 135,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
304