Trang chủ4368 • TYO
add
Fuso Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.345,00 ¥
Phạm vi một năm
3.140,00 ¥ - 5.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
119,58 T JPY
Số lượng trung bình
99,23 N
Tỷ số P/E
12,20
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,32 T | 28,39% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | 2,64% |
Thu nhập ròng | 2,72 T | 48,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,72 | 15,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,12 T | 46,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,92 T | 8,61% |
Tổng tài sản | 134,89 T | 5,67% |
Tổng nợ | 36,03 T | 0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 T | 48,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,73 T | 2.014,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,51 T | -630,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,74 Tr | 20,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -621,45 Tr | 51,37% |
Dòng tiền tự do | -2,94 T | -535,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
930