Trang chủ4368 • TYO
add
Fuso Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.815,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.815,00 ¥ - 3.865,00 ¥
Phạm vi một năm
3.140,00 ¥ - 5.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
136,36 T JPY
Số lượng trung bình
80,57 N
Tỷ số P/E
15,43
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,43 T | 27,78% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | -1,34% |
Thu nhập ròng | 2,88 T | 17,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,55 | -8,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,73 T | 37,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,53 T | 7,05% |
Tổng tài sản | 136,17 T | 9,50% |
Tổng nợ | 38,53 T | 10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 T | 17,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,83 T | 1.206,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,27 T | 62,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | -106,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 908,45 Tr | -84,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
930