Trang chủ4369 • TYO
add
Tri Chemical Laboratories Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.335,00 ¥ - 3.480,00 ¥
Phạm vi một năm
1.890,00 ¥ - 4.465,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
109,36 T JPY
Số lượng trung bình
463,63 N
Tỷ số P/E
20,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,57 T | 100,67% |
Chi phí hoạt động | 772,95 Tr | 31,68% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | 48,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,38 | -25,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | 111,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,99 T | -28,36% |
Tổng tài sản | 38,80 T | 15,44% |
Tổng nợ | 7,49 T | 22,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | 48,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 688,75 Tr | -66,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -829,19 Tr | -80,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | -36,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 T | -320,75% |
Dòng tiền tự do | 2,35 T | 26,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1978
Trang web
Nhân viên
274