Trang chủ4370 • TYO
add
Mobilus Corp
Giá đóng cửa hôm trước
319,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
316,00 ¥ - 326,00 ¥
Phạm vi một năm
279,00 ¥ - 600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T JPY
Số lượng trung bình
3,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,00 Tr | 4,68% |
Chi phí hoạt động | 282,00 Tr | 19,49% |
Thu nhập ròng | -456,00 Tr | -15.100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,00 | -14.357,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,00 Tr | -263,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 6,88% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -10,85% |
Tổng nợ | 723,00 Tr | 175,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -456,00 Tr | -15.100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
89