Trang chủ4370 • TYO
add
Mobilus Corp
Giá đóng cửa hôm trước
319,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
314,00 ¥ - 332,00 ¥
Phạm vi một năm
265,00 ¥ - 480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T JPY
Số lượng trung bình
42,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 456,00 Tr | 20,00% |
Chi phí hoạt động | 271,00 Tr | -8,45% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 126,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | 121,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,50 Tr | 273,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -21,31% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -18,28% |
Tổng nợ | 604,00 Tr | 12,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 126,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
102