Trang chủ4371 • TYO
add
Core Concept Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
897,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
886,00 ¥ - 929,00 ¥
Phạm vi một năm
798,00 ¥ - 3.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,12 T JPY
Số lượng trung bình
183,67 N
Tỷ số P/E
11,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,12 T | 25,38% |
Chi phí hoạt động | 745,25 Tr | 30,75% |
Thu nhập ròng | 395,55 Tr | -2,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,72 | -22,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 724,03 Tr | 21,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 11,26% |
Tổng tài sản | 7,82 T | 27,21% |
Tổng nợ | 3,47 T | 42,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 395,55 Tr | -2,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
441