Trang chủ4372 • TYO
add
Ymirlink Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.423,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.454,00 ¥ - 1.599,00 ¥
Phạm vi một năm
1.185,00 ¥ - 1.609,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,22 T JPY
Số lượng trung bình
2,00 N
Tỷ số P/E
13,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,72 Tr | 13,57% |
Chi phí hoạt động | 317,60 Tr | 24,33% |
Thu nhập ròng | 144,61 Tr | 27,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,03 | 11,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,93 Tr | 2,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | 21,58% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 23,53% |
Tổng nợ | 589,00 Tr | 44,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,61 Tr | 27,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1999
Trang web
Nhân viên
151