Trang chủ4374 • TYO
add
Robot Payment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.179,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.185,00 ¥ - 2.223,00 ¥
Phạm vi một năm
1.781,00 ¥ - 3.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,27 T JPY
Số lượng trung bình
9,62 N
Tỷ số P/E
34,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 678,00 Tr | 26,02% |
Chi phí hoạt động | 498,00 Tr | 20,00% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | 70,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,80 | 35,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,00 Tr | 56,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | 9,04% |
Tổng tài sản | 5,65 T | 15,09% |
Tổng nợ | 4,67 T | 13,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 978,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | 70,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
113