Trang chủ4374 • TYO
add
Robot Payment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.478,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.498,00 ¥ - 2.700,00 ¥
Phạm vi một năm
1.598,00 ¥ - 2.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,66 T JPY
Số lượng trung bình
10,29 N
Tỷ số P/E
27,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,00 Tr | 19,14% |
Chi phí hoạt động | 517,00 Tr | 15,66% |
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | 38,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,86 | 16,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,25 Tr | 33,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 T | 41,95% |
Tổng tài sản | 6,73 T | 20,79% |
Tổng nợ | 5,86 T | 26,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 869,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | 38,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
128