Trang chủ4374 • TYO
add
Robot Payment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.382,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.331,00 ¥ - 2.417,00 ¥
Phạm vi một năm
1.781,00 ¥ - 3.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,75 T JPY
Số lượng trung bình
10,62 N
Tỷ số P/E
31,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 714,00 Tr | 24,39% |
Chi phí hoạt động | 499,00 Tr | 13,15% |
Thu nhập ròng | 103,00 Tr | 90,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,43 | 53,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,75 Tr | 76,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | 9,25% |
Tổng tài sản | 5,60 T | 9,88% |
Tổng nợ | 4,54 T | 4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,00 Tr | 90,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
113