Trang chủ4376 • TYO
add
Kufu Company Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
192,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
190,00 ¥ - 195,00 ¥
Phạm vi một năm
145,00 ¥ - 315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,50 T JPY
Số lượng trung bình
71,40 N
Tỷ số P/E
26,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,45 T | 5,85% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | -6,92% |
Thu nhập ròng | -78,00 Tr | 61,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,26 | 63,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 332,00 Tr | 130,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 159,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,92 T | 3,05% |
Tổng tài sản | 18,39 T | -6,43% |
Tổng nợ | 6,34 T | -27,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,00 Tr | 61,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
592