Trang chủ4376 • TYO
add
Kufu Company Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
180,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
176,00 ¥ - 180,00 ¥
Phạm vi một năm
145,00 ¥ - 315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,60 T JPY
Số lượng trung bình
58,80 N
Tỷ số P/E
21,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | -5,73% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | -10,45% |
Thu nhập ròng | -133,00 Tr | 32,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,89 | 28,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,00 Tr | 116,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,20 T | 7,70% |
Tổng tài sản | 18,33 T | -0,87% |
Tổng nợ | 6,44 T | -21,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,00 Tr | 32,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
592