Trang chủ437730 • KOSDAQ
add
Samhyun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.110,00 ₩ - 14.550,00 ₩
Phạm vi một năm
5.960,00 ₩ - 16.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
450,88 T KRW
Số lượng trung bình
392,00 N
Tỷ số P/E
49,52
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,33 T | 3,04% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 11,59% |
Thu nhập ròng | 2,62 T | 26,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | 23,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 T | 4,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,30 T | 162,62% |
Tổng tài sản | 148,95 T | — |
Tổng nợ | 32,70 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,62 T | 26,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,38 T | 255,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,52 T | 78,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 763,07 Tr | -98,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,38 T | -799,86% |
Dòng tiền tự do | 2,36 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
249