Trang chủ4377 • TYO
add
One Career Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.990,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.930,00 ¥ - 5.150,00 ¥
Phạm vi một năm
2.660,00 ¥ - 5.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,24 T JPY
Số lượng trung bình
26,31 N
Tỷ số P/E
38,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 29,49% |
Chi phí hoạt động | 826,00 Tr | 51,84% |
Thu nhập ròng | 489,00 Tr | 9,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,77 | -15,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 723,00 Tr | 11,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 T | 42,08% |
Tổng tài sản | 5,73 T | 38,17% |
Tổng nợ | 1,99 T | 52,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 489,00 Tr | 9,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2015
Trang web
Nhân viên
155