Trang chủ4378 • TYO
add
CINC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
603,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
584,00 ¥ - 602,00 ¥
Phạm vi một năm
512,00 ¥ - 829,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T JPY
Số lượng trung bình
59,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 482,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 334,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -36,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -7,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -38,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 951,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,51 T | — |
Tổng nợ | 358,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2014
Trang web
Nhân viên
118