Trang chủ4379 • TYO
add
Photosynth Inc
Giá đóng cửa hôm trước
364,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
363,00 ¥ - 370,00 ¥
Phạm vi một năm
307,00 ¥ - 551,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T JPY
Số lượng trung bình
67,57 N
Tỷ số P/E
61,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 750,00 Tr | 19,43% |
Chi phí hoạt động | 570,00 Tr | 4,20% |
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | 191,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | 176,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,75 Tr | 274,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -3,07% |
Tổng tài sản | 3,54 T | -0,62% |
Tổng nợ | 1,29 T | -5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | 191,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2014
Trang web
Nhân viên
150