Trang chủ4382 • TYO
add
Heroz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.180,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.190,00 ¥ - 1.236,00 ¥
Phạm vi một năm
864,00 ¥ - 2.264,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,28 T JPY
Số lượng trung bình
62,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 25,49% |
Chi phí hoạt động | 574,00 Tr | 19,58% |
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | 4,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,21 | 23,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,50 Tr | 182,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | -15,62% |
Tổng tài sản | 8,01 T | -5,58% |
Tổng nợ | 2,78 T | 11,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | 4,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
256