Trang chủ4382 • TYO
add
Heroz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
959,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
969,00 ¥ - 1.000,00 ¥
Phạm vi một năm
758,00 ¥ - 1.479,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,75 T JPY
Số lượng trung bình
64,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 17,28% |
Chi phí hoạt động | 631,00 Tr | 28,78% |
Thu nhập ròng | -62,00 Tr | 93,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,08 | 94,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 382,50 Tr | 78,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 142,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | -9,27% |
Tổng tài sản | 7,95 T | 4,10% |
Tổng nợ | 2,75 T | 18,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,00 Tr | 93,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
256