Trang chủ4382 • TYO
add
Heroz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.183,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.141,00 ¥ - 1.208,00 ¥
Phạm vi một năm
758,00 ¥ - 1.374,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,39 T JPY
Số lượng trung bình
90,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 30,83% |
Chi phí hoạt động | 565,00 Tr | 11,00% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 101,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | 101,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,50 Tr | -30,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -67,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | 14,79% |
Tổng tài sản | 8,15 T | 5,93% |
Tổng nợ | 2,95 T | 15,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 101,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
256