Trang chủ4386 • TYO
add
SIG Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
660,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
660,00 ¥ - 668,00 ¥
Phạm vi một năm
444,00 ¥ - 921,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T JPY
Số lượng trung bình
11,86 N
Tỷ số P/E
10,20
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 26,20% |
Chi phí hoạt động | 306,00 Tr | 14,18% |
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | 643,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | 529,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,00 Tr | 55,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 44,09% |
Tổng tài sản | 4,62 T | 10,20% |
Tổng nợ | 2,39 T | 5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | 643,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1991
Trang web
Nhân viên
669