Trang chủ4386 • TYO
add
SIG Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
798,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
782,00 ¥ - 798,00 ¥
Phạm vi một năm
492,00 ¥ - 921,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T JPY
Số lượng trung bình
44,43 N
Tỷ số P/E
9,29
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | 29,64% |
Chi phí hoạt động | 371,00 Tr | 31,10% |
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | 59,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | 22,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,75 Tr | 8,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | 22,00% |
Tổng tài sản | 5,82 T | 26,94% |
Tổng nợ | 3,36 T | 33,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | 59,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1991
Trang web
Nhân viên
669