Trang chủ4386 • TYO
add
SIG Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
635,00 ¥ - 642,00 ¥
Phạm vi một năm
480,00 ¥ - 921,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T JPY
Số lượng trung bình
16,87 N
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 29,03% |
Chi phí hoạt động | 320,00 Tr | 15,11% |
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | 66,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | 28,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,25 Tr | 172,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 30,77% |
Tổng tài sản | 4,44 T | 6,65% |
Tổng nợ | 2,19 T | -1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | 66,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1991
Trang web
Nhân viên
669